Động từ
lảng vảng, rình mò
kẻ trộm lảng vảng tên khu đất quanh nhà
thú hoang rình mò trong rừng
đi lang thang hoài, đi loanh quanh hoài
tôi có thể nghe thấy anh ta đi loanh quanh hoài suốt đêm trong buồng ngủ
Danh từ
[be (go)] on the prowl
[đi] lảng vảng, [đi] rình mò
có một con cáo rình mò gần chuồng gà
(đùa) tụi lính đi lảng vảng hòng chộp được vài cô gái