Danh từ
cái nĩa (để xiên thức ăn)
cái chĩa (để gẩy rơm…)
cái nhạc (cành cây)
ngã ba (đường, sông…); nhánh (của ngã ba)
đi đến ngã ba và rẽ trái
vẽ theo nhánh đường bên phải
(thường số nhiều) cái phuốc (xe đạp, xe máy)
Động từ
xúc bằng chĩa, đảo bằng chĩa
hãy đảo đất ở vườn bằng chĩa trước khi trồng đậu
chia hai ngả (đường đi…); rẽ (theo ngã nào đó)
ở chỗ con đường chia ngả, ở chỗ ngã ba đường
đến nhà thờ rẽ trái
fork out
(khẩu ngữ)
trả tiền, xùy tiền ra
tôi đã phải xùy ra 200 bảng để trả giấy tính tiền điện thoại