Động từ
(flung)
ném, vứt, quăng, liệng
ném đá vào cửa sổ
ném vật gì đi
hắn bị tống vào tù
nó đẩy tung cửa ra
vung ra, lao vào
anh ta vung tay ra vừa kịp không để nàng ngã xuống
nó lao mình vào đầu xe
fling something at somebody
phun ra, tuôn ra
anh phải nắm chắc các sự kiện trước khi phun ra những lời buộc tội người ta
fling oneself at somebody
lăn xả vào (đối thủ, vòng tay của ai)
fling oneself into something
hăng hái lao vào việc gì
chị ta hăng hái lao vào công việc mới của mình
fling off; fling out
lao ra; xông đến
nó lao ra khỏi phòng
fling something on
khoác vội vào
chị ta khóac vội áo khoác và chạy ra trạm xe buýt
Danh từ
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng
(khẩu ngữ) đợt ăn chơi
ăn chơi
thời trai trẻ tôi đã có vài cuộc ăn chơi lăng nhăng
điệu vũ sôi nổi
điệu vũ sôi nổi của miền núi Ê-cốt