Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
che
US
UK
verb
To hide, to put a cover on
che miệng cười
to
hide
one's
smiling
mouth
,
to
hide
one's
mouth
and
smile
đám mây che khuất mặt trăng
the
cloud
hides
the
moon
cải trang để che mắt bọn mật thám
to
disguise
oneself
in
order
to
put
a
cover
on
the
eyes
of
the
secret
police
,
to
disguise
oneself
in
order
to
pull
the
wool
over
the
eyes
of
the
police
vải thưa che mắt thánh
to
bandage
the
eyes
of
a
genie
with
the
gauze
;
you
cannot
hide
an
eel
in
a
sack
* Các từ tương tự:
che chắn
,
che chở
,
che đậy
,
che giấu
,
che khuất
,
che kín
,
che lấp
,
che mắt thế gian
,
che miệng