Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
che đậy
US
UK
verb
To cover
che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt
to
cover
goods
against
the
rain
To cover up, to smother up
không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia
no
cunning
propaganda
can
cover
up
the
mafiosi's
dishonest
nature