Động từ
(-bb-)
nhấp nhô, bập bềnh
chiếc thuyền con bập bềnh trên biển động
bob a curtsy [to somebody]
khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
bob up
ngoi lên đột ngột
chị ta lặn xuống dưới nước rồi vài giây sau ngoi lên đột ngột như một cái nút bất
tôi không thấy anh ta quanh đây trong phút chốc, nhưng tôi chắc rằng anh ta lại xuất hiện ngay cho mà xem
Danh từ
sự nhấp nhô
sự bập bềnh
động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào
Động từ
(-bb-)
cắt (tóc) ngắn quá vai
Danh từ
kiểu tóc ngăn quá vai
(số nhiều không đổi)
đồng siling
bob's your uncle
(khẩu ngữ)
dễ không
muốn bật đỏ lò chỉ cần vặn cái nút là được dễ không ấy mà!