Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
uncle
/'ʌŋkl/
US
UK
Danh từ
bác, chú, cậu (anh em trai của cha, của mẹ; chồng của chị hoặc em gái mẹ)
my
uncle
Ba
bác (chú, cậu) Ba của tôi
now
you're
an
uncle
bây giờ anh đã lên chức chú (bác, cậu) rồi đấy
(khẩu ngữ) bác (bạn trai của bố mẹ)
bob's your uncle
take like a Dutch uncle
* Các từ tương tự:
Uncle Sam
,
Uncle Tom
,
unclean
,
uncleanable
,
uncleanliness
,
uncleanly
,
uncleanness
,
uncleansed
,
unclear