Động từ
    
    bóc vỏ, gọt vỏ
    
    
    
    bóc vỏ chuối
    
    
    
    gọt vỏ củ khoai tây
    
    (+ away, off) tróc; tróc từng mảng; tróc lớp ngoài; bóc
    
    
    
    bóc lớp ngoài đi
    
    
    
    những quả cam này dễ bóc
    
    
    
    nhãn sẽ tróc ra nếu anh ngâm vào nước
    
    
    
    sau khi tắm nắng, da tôi bắt đầu tróc từng mảng
    
    
    
    tường đã bắt đầu tróc lớp ngoài đi
    
    keep one's eyes peeled
    
    
    
    peel off
    
    rời đội hình và quay về một phía
    
    
    
    một đội máy bay rời đội hình và quay sang tấn công máy bay ném bom địch
    
    peel [something] off
    
    (khẩu ngữ)
    
    cởi áo ngoài (khi thấy nóng, hoặc để tập thể dục…)
    
    
    
    cởi áo nịt len ra
    
    
    
    cởi áo ngoài ra và lao xuống biển
    
    Danh từ
    
    vỏ (trái cây, khoai tây…)
    
    
    
    vỏ chanh