Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
lemon
/'lemən/
US
UK
Danh từ
quả chanh;(cũng lemon tree) cây chanh
(cũng lemon yellow) màu vàng chanh (vàng nhạt)
(lóng) vật vô tích sự (thường nói về xe ô-tô)
* Các từ tương tự:
lemon curd
,
lemon sole
,
lemon squash
,
lemon squeezer
,
lemon tree
,
lemon-drop
,
lemonade
,
lemongrass
,
lemony