Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intend
/in'tend/
US
UK
Động từ
định, có ý định
I
hear
they
intend
to
marry
tôi nghe nói họ có ý định lấy nhau
he
intends
you
no
harm
nó không có ý định hại anh
định nhằm vào
I
think
the
bomb
was
intended
for
me
tôi nghĩ là quả bom nhằm mưu sát tôi
định nói, ý muốn nói
What
did
he
intend
by
that
remark
?
Bằng lời nhận xét này anh ta ý muốn nói gì thế?
* Các từ tương tự:
intendance
,
intendancy
,
intendant
,
intended
,
Intended inventory investment
,
intendedly
,
intending
,
intendment