Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remark
/ri'mɑ:k/
US
UK
Động từ
nhận xét
critics
remarked
that
the
play
was
not
original
các nhà phê bình nhận xét rằng vở kịch không có gì độc đáo
(cũ) nhận thấy
did
you
remark
the
similarity
between
them
?
anh có nhận thấy sự giống nhau giữa chúng hay không?
Danh từ
điều nhận xét
make
a
few
remarks
about
somebody
có một vài nhận xét về ai
(cũ) sự chú ý
nothing
worthy
of
remark
happened
không có gì đáng chú ý đã xảy ra
* Các từ tương tự:
remarkable
,
remarkableness
,
remarkably
,
remarked