Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
critic
/kritik/
US
UK
Danh từ
người chỉ trích
I
am
my
own
severest
critic
tôi là người tự chỉ trích mình gay gắt nhất
nhà phê bình (văn, nghệ)
a
literary
critic
nhà phê bình văn học
a
play
praised
by
the
critics
một vở kịch được các nhà phê bình khen ngợi
* Các từ tương tự:
critical
,
critical age
,
critical data
,
critical path
,
critical point
,
critical resistance
,
critical temperature
,
Critical value
,
critically