Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
critical
/'kritikl/
US
UK
phê bình, phê phán
a
critical
remark
một lời nhận xét phê phán
a
critical
attitude
thái độ nhận xét phê phán
[thuộc] nghệ thuật phê bình (văn học...)
the
film
has
received
critical
acclaim
bộ phim đã được các nhà phê bình hoan nghênh
nguy kịch
the
patient's
condition
is
critical
tình trạng của bệnh nhân nguy kịch lắm
* Các từ tương tự:
critical age
,
critical data
,
critical path
,
critical point
,
critical resistance
,
critical temperature
,
Critical value
,
critically
,
criticalness