Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
acclaim
/ə'kleim/
US
UK
Động từ
hoan hô, ca ngợi
acclaim
the
winner
of
a
race
hoan hô người chiến thắng cuộc chạy đua
a
much
acclaimed
performance
một cuộc trình diễn được hoan hô nhiệt liệt
tôn bằng cách hoan hô
they
acclaimed
him
king
họ tôn ông ta lên làm vua
Danh từ
sự hoan hô, ca ngợi
the
book
received
great
critical
acclaim
cuốn sách đã được giới phê bình ca ngợi rất nhiều
* Các từ tương tự:
acclaimer