Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
winner
/'winə[r]/
US
UK
Danh từ
người thắng cuộc; ngựa thắng cuộc
thành công
their
lastest
model
is
certain
to
be
a
winner
mẫu sau cùng của họ chắc chắn sẽ là một thành công
pick a winner
xem
pick