Danh từ
cái quất nhẹ bằng roi; cái búng nhẹ
cái giật mạnh
anh ta đánh quả bóng bằng cú giật mạnh cổ tay
Động từ
flick A [with B]; flick B [at A]
quất nhẹ, búng nhẹ
anh ta quất nhẹ roi vào con ngựa
đuôi con bò quất qua quất lại
flick something [off, on…]
bật
anh ta bật đèn lên
flick something away; flick something from (off) something
phủi đi
anh hầu bàn phủi vụn bánh trên bàn đi
flick through something
lật nhanh (trang sách…), xem lướt qua
Sam xem lướt qua một tờ tạp chí trong khi anh ngồi chờ