Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
entitle
/in'taitl/
US
UK
Động từ
đặt tựa đề, đặt tên cho (sách…)
she
read
a
poem
entitled
"
The
Apple
Tree
"
chị ta đọc một bài thơ tựa đề là "Cây táo"
cho quyền
this
ticket
doesn't
entitle
you
to
travel
first
class
vé này không cho anh quyền đi ghế hạng nhất
after
a
hard
day's
work
,
she
felt
entitled
to
a
rest
sau một ngày làm việc cật lực, chị ta cảm thấy được quyền nghỉ ngơi
* Các từ tương tự:
entitlement
,
Entitlement principle