Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
apple
/'æpl/
US
UK
Danh từ
quả táo tây
(cách viết khác apple tree) cây táo tây
an (the) apple of discord
mối bất hòa
the apple of somebody's eye
(khẩu ngữ)
người được yên mến nhất; vật được quý nhất
she's
the
apple
of
her
father's
eye
cô ta là con gái cưng của bố cô
* Các từ tương tự:
apple-brandy
,
apple-butter
,
apple-cheecked
,
apple-cheeked
,
apple-cheese
,
apple-core
,
apple-dumpling
,
apple-faced
,
apple-fritter