Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
destroy
/di'strɔi/
US
UK
Động từ
phá, phá hoại, phá hủy, tàn phá, hủy diệt
a
house
was
destroyed
by
bombs
ngôi nhà bị bom tàn phá
they
have
destroyed
all
the
evidence
chúng nó đã hủy mọi chứng cứ
destroy
somebody's
reputation
làm tiêu tan thanh danh của ai
(chủ yếu ở dạng bị động) giết (một con vật vì ốm mãi, vì đã bị thương…)
the
injured
dog
had
to
be
destroyed
con chó bị thương ấy phải giết đi thôi
* Các từ tương tự:
destroyable
,
destroyer