Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reputation
/repjʊ'tei∫n/
US
UK
Danh từ
tiếng (tốt hoặc xấu)
have
a
reputation
for
laziness
(
for
being
lazy
)
có tiếng là lười
this
restaurant
has
a
good
reputation
nhà hàng ăn này có tiếng là tốt