Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
injured
/'indʒəd/
US
UK
Tính từ
bị thương
an
injured
leg
cái chân bị thương
bị đối xử bất công
bị tổn thương
an
injured
voice
giọng nói bị tổn thương
Danh từ
(Động từ số nhiều)
người bị thương (trong tai nạn)
counting
the
dead
and
injured
đếm số người chết và người bị thương
on
the
injured
list
trong danh sách người bị thương