Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
coverage
/'kʌvəridʒ/
US
UK
Danh từ
sự tường thuật, sự đưa tin
TV
coverage
of
the
election
campaign
sự đưa tin trên truyền hình về chiến dịch bầu cử
there
is
little
coverage
of
foreign
news
in
the
newspaper
tờ báo đưa ít tin nước ngoài
phạm vi bao hàm; mức độ che phủ
a
thicker
paint
which
gives
good
coverage
một lớp sơn dày hơn tạo ra một lớp phủ tốt
a
dictionary
with
poor
coverage
of
American
words
một cuốn từ điển thu nhập ít từ Mỹ
* Các từ tương tự:
coverage diagram
,
coverage range