Danh từ
cái cúc, cái khuy
cài khuy lại
cái nút, nút bấm
mở rađiô tôi phải bấm nút nào thế?
bright as a button
on the button
(từ Mỹ, khẩu ngữ) đúng
anh đúng rồi đó
Động từ
cài cúc, cài khuy
cài khuy áo khoác
áo này cài khuy ở lưng
button [up] one's lip
(từ Mỹ, tiếng lóng) câm mồm; im lặng
button something up
(khẩu ngữ)
hoàn tất
sự thỏa thuận mua bán sẽ hoàn tất vào ngày mai