Danh từ
cái khóa (thắt lưng, giày…)
Động từ
[cài] khóa; khóa chặt
thắt lưng tôi bị lỏng, tôi đã không cài chặt
giày này cài ở một bên
[làm] oằn
kim loại cong đi vì sức nóng
(nghĩa bóng) anh ta bắt đầu oằn lưng vì sức ép của công việc
buckle down to something
kiên quyết bắt tay vào việc gì
chị ta kiên quyết bắt tay vào công việc mới của mình
buckle somebody in (into) something
buộc chặt ai vào (một chiếc ghế…) bằng dây đai
người nhảy dù đã được buộc chặt vào bộ đồ nhảy dù
buckle [something] on
buộc bằng khóa vào
khóa thắt lưng vào
thanh gươm buộc lủng lẳng
buckle to
(khẩu ngữ)
nỗ lực, cố gắng nhiều (thường nói về một nhóm người)
tụi trẻ phải cố gắng nhiều trong khi mẹ chúng nằm viện