Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
metal
/'metl/
US
UK
Danh từ
kim loại như road-metal
metals
(số nhiều) đường sắt, đường ray
Động từ
(II, Mỹ -I-)
rải đá giăm (một con đường)
* Các từ tương tự:
metalanguage
,
metallic
,
metalliferous
,
metallisation
,
metallise
,
metallist
,
metallization
,
metallize
,
metallography