Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blunt
/blʌnt/
US
UK
Tính từ
(-er; -iest)
cùn (lưỡi dao…); cùn mũi (bút chì…)
(nghĩa bóng) thẳng thừng, không giữ ý tứ (lời nói)
a
blunt
refusal
một từ chối thẳng thừng
let
me
be
quite
blunt [
with
you
],
your
work
is
appalling
cho tôi được nói thẳng ý tôi, công việc của anh rất tồi
Động từ
làm cùn
a
knife
blunted
by
years
of
use
con dao đã cùn đi sau nhiều năm sử dụng
the
bad
weather
has
rather
blunted
their
enthusiasm
for
going
camping
(
ngh
ĩ
a
b
ó
ng
)
th
ờ
i
ti
ế
t
x
ấ
u
đã
ph
ầ
n
n
à
o
l
à
m
nh
ụ
t
nhi
ệ
t
t
ì
nh
đ
i
c
ắ
m
tr
ạ
i
c
ủ
a
h
ọ
* Các từ tương tự:
bluntly
,
bluntness