Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
camping
/'kæmpiŋ/
US
UK
sự cắm trại
camping
equipment
đồ dùng cắm trại
* Các từ tương tự:
camping-site