Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
X, x
/eks/
US
UK
Danh từ
(số nhiều X's, x's /'eksiz/)
X, x
"
Xylophone
"
begins
with
[
an
]
X
"Xylophone" bắt đầu bằng con chữ X
(ký hiệu, chữ số La Mã) 10
(toán học) x,ẩn số x
người nào đó; ông X; bà X
Mr
and
Mrs
X
ông bà X
dấu đánh dấu (trên bản đồ…)
Christ (Xtian = Christian; Xmas = Christmas)
* Các từ tương tự:
X chromosome
,
x-axis
,
X-efficiency
,
x-rated
,
X-ray
,
x-rays
,
xanthate
,
xanthic
,
xanthine