Danh từ
sự thương lượng mua bán, sự mặc cả
món hời
giày này với giá thấp như vậy quả là một món hời
a bad bargain
sự mặc cả hớ
món hàng mua hớ
drive a hard bargain
a good bargain
sự mặc cả được hời về mình
món hàng mua với giá trị hời
into the bargain
(từ Mỹ cũng in the bargain) (khẩu ngữ)
hơn nữa; vả lại
chị ta là một nhà khoa học xuất sắc và hơn nữa là một họa sĩ có tài
strike a bargain
Động từ
thương lượng mua bán, mặc cả
người buôn bán mặc cả với người trồng về giá cà phê
bargain something away
bán lỗ, bán tống, bán tháo
bargain for something; bargain on something
mong đợi; dự kiến
kỳ thi khó hơn tôi dự kiến nhiều