Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distinguished
/di'stiηgwi∫t/
US
UK
Tính từ
đạo mạo
I
think
grey
hair
makes
you
look
rather
distinguished
tôi nghĩ tóc hoa râm sẽ làm cho ông có phần đạo mạo hơn
xuất sắc, lỗi lạc
a
distinguished
career
một sự nghiệp xuất sắc
she
is
a
distinguished
novelist
and
philosopher
bà ta là một nhà tiểu thuyết và một triết gia lỗi lạc