Danh từ
hòa ước
in accord with somebody (something)
hòa hợp với; phù hợp với
một hành động như vậy sẽ không phù hợp với chính sách của chúng ta
họ sống rất hòa hợp với nhau
of one's own accord
tự nguyện
nó tự nguyện gia nhập quân đội
with one accord
đồng lòng; nhất trí; nhất tề
họ nhất tề đứng dậy và hoan hô
Động từ
hòa hợp, phù hợp
hành vi của anh ta không phù hợp với nguyên tắc của anh
accord something to somebody
cho, ban cho, chấp thuận
cho phép ai
tiếp đãi nhiệt tình