Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
behaviour
/bi'heivjə[r]/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ behavior)
cách ứng xử, tư cách
she
was
ashamed
of
her
children's
bad
behaviour
bà ta thẹn vì tư cách xấu của các con bà
tập tính
study
the
behaviour
of
bees
nghiên cứu tập tính của ong
be on one's best behaviour
xem
best
.
behavioural (từ Mỹ behavioral)
* Các từ tương tự:
behavioural
,
Behavioural equation
,
Behavioural expectations
,
Behavioural theories of the firm
,
behaviourism
,
behaviourist