Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ashamed
/ə'∫eimd/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
xấu hổ, hổ thẹn; ngượng
you
should
be
ashamed
of
yourself
for
telling
such
lies
anh phải thấy xấu hổ đã nói dối như thế
he
felt
ashamed
of
having
done
so
little
work
anh ta cảm thấy xấu hổ vì đã làm quá ít việc
he
felt
too
ashamed
to
ask
for
help
anh ta thấy ngượng quá không dám yêu cầu giúp đỡ