Danh từ
tiếng huýt gió, tiếng huýt sáo, tiếng huýt còi
tiếng hót (chim)
cái còi
trọng tài thỏi còi
blow the whistle on somebody (something)
clean as a whistle
wet one's whistle
Động từ
huýt gió, huýt sáo
chú bé huýt gió một cách vui vẻ
nó vừa đi vừa huýt một điệu vui
rú, rít
xe lửa rú còi đằng xa
gió rít qua khe cửa
một viên đạn rít qua đầu nó
huýt gọi, huýt ra hiệu
chị ta huýt gọi con chó trở lại
nó huýt ra hiệu cho bạn nó nấp đi
whistle in the dark
cố trấn tĩnh
whistle for something
(khẩu ngữ)
mong ước mà chẳng ăn thua gì, uổng công thôi
bây giờ mà nó muốn đòi tiền thì tôi e rằng chỉ uổng công mà thôi