Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
volunteer
/,vɒlən'tiə[r]/
US
UK
Danh từ
người tình nguyện
this
work
costs
us
nothing
;
it
is
all
done
by
volunteers
công việc này chúng tôi chẳng tốn đồng nào cả, toàn là do người tình nguyện làm
quân tình nguyện
Động từ
tình nguyện
volunteer
financial
support
tình nguyện ủng hộ về tài chính
volunteer
for
military
service
(
to
join
the
army
)
tình nguyện tòng quân
* Các từ tương tự:
volunteering