Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
topple
/'tɒpl/
US
UK
Động từ
[làm] rơi, [làm] đổ
the
pile
of
books
toppled
over
onto
the
floor
chồng sách rơi xuống sàn
the
explosion
toppled
the
old
chimney
vụ nổ đã làm đổ cái ống khói cũ
lật đổ
a
crisis
which
threatens
to
topple
the
government
cuộc khủng hoảng có nguy cơ lật đổ chính phủ