Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tinker
/'tiŋkə[r]/
US
UK
Danh từ
thợ hàn nồi (đi rong)
(+with, at) sự hàn, sự vá
(Anh, khẩu ngữ) đứa bé không vâng lời; đứa bé quấy rầy
Động từ
mày mò sửa chữa
he's
been
tinkering
with
that
engine
for
hours
,
but
it
still
won't
go
nó mày mò sửa chữa cái máy ấy hàng giờ, nhưng không được