Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
engine
/'endʒin/
US
UK
Danh từ
máy, động cơ
a
steam
engine
động cơ hơi nước
(cách viết khác locomotive) đầu xe lửa
I
prefer
to
sit
facing
the
engine
đi tàu tôi thích quay mặt về phía đầu máy hơn
(từ cổ) máy móc, dụng cụ
engines
of
war
dụng cụ chiến tranh
siege
engines
dụng cụ vây hãm
* Các từ tương tự:
engine driver
,
engine switch
,
engine-driven
,
engine-driver
,
engine-house
,
engine-lathe
,
engine-plant
,
engine-shed
,
engine-trouble