Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
siege
/si:dʒ/
US
UK
Danh từ
sự vây hãm; cuộc vây hãm
a
siege
of
50
days
cuộc vây hãm 50 ngày
raise
(
lift
)
a
siege
chấm dứt vây hãm
sự bố ráp; cuộc bố ráp
lay siege to something
bắt đầu bao vây (một thành phố, một pháo đài…)
* Các từ tương tự:
siege-basket
,
siege-economy
,
siege-gun
,
siege-train
,
siege-works