Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tarnish
/'ta:ni∫/
US
UK
Động từ
mờ đi, xỉn đi
mirrors
that
have
tarnished
with
age
gương soi bị mờ đi với thời gian
làm ô danh, làm nhơ danh
the
firm's
good
name
was
badly
tarnished
by
the
scandal
danh tiếng của xí nghiệp đã bị nhơ đi vì vụ tai tiếng đó
Danh từ
sự xỉn đi, sự mờ đi
vết dơ
* Các từ tương tự:
tarnishable