Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
swank
/swæηk/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ, xấu)
vênh váo
she's
swanking
just
because
they
said
her
essay
was
the
best
cô ta vênh váo chỉ vì người ta bảo rằng tiểu luận của cô là bài hay nhất
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu)
sự vênh váo, cử chỉ phô trương
wear
an
expensive
watch
just
for
swank
đeo một cái đồng hồ đắt chỉ cốt để phô trương
don't
be
such
a
swank!
đừng có vênh váo như thế!
* Các từ tương tự:
swankiness
,
swanky