Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
essay
/'esei/
US
UK
Danh từ
tiểu luận
Động từ
(cũ)
thử làm, cố thử (làm gì)
when
the
weather
improved
we
essayed
the
ascent
of
the
mountain
khi nào thời tiết khá lên ta thử leo núi xem
Danh từ
(cũ)
sự thử làm, sự cố thử
essay
at
(
in
)
something
sự cố thử làm việc gì
* Các từ tương tự:
essayer
,
essayette
,
essayist
,
essayistic