Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mountain
/'maʊntin/
/'maʊntn/
US
UK
Danh từ
núi
(bóng) núi, đống
mountain
of
gold
hàng đống vàng
mountain
of
debts
hàng đống nợ
hàng tồn đọng nhiều
a
butter
mountain
bơ tồn kho rất nhiều
make a mountain out of a molehill
(xấu) việc bé xé ra to
* Các từ tương tự:
mountain ash
,
mountain chain
,
mountain dew
,
mountain goat
,
mountain lion
,
mountain people
,
mountain range
,
mountain sickness
,
mountain warfare