Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swanky
/swæηki/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
sang trọng đắt tiền để phô trương
he
stays
in
the
swankiest
hotels
ông ta sống trong những khách sạn sang trọng đắt tiền nhất để phô trương
vênh váo, phô trương
Jill
and
her
swanky
friends
Jill và các bạn thích phô trương của cô