Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shudder
/'∫ʌdə[r]/
US
UK
Động từ
rùng mình; run
shudder [
with
horror
]
at
the
sight
of
blood
rùng mình ghê sợ trước cảnh đỗ máu
rung
she
slammed
on
the
brakes
and
the
car
shuddered
to
a
halt
chị ta ấn mạnh phanh và chiếc xe rung lên mà dừng lại
Danh từ
sự rùng mình
a
shudder
of
fear
ran
through
him
một cảm giác rùng mình sợ hãi chạy khắp người hắn
it
gives
me
the
shudder
(khẩu ngữ) cái đó làm tôi rùng mình
* Các từ tương tự:
shuddering