Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brake
/breik/
US
UK
Danh từ
cái phanh, cái hăm (xe, tàu hỏa…)
put
on
(
apply
)
the
brake[
s
]
sự bóp phanh; hãm xe lại
the
Government
is
determined
to
put
a
brake
on
public
spending
chính phủ quyết hãm bớt các chi phí công cộng
Động từ
phanh lại, hãm lại
she
braked
suddenly
to
avoid
the
dog
bà ta phanh đột ngột để tránh con chó
Danh từ
vùng nhiều bụi rậm
* Các từ tương tự:
brake fluid
,
brake light
,
brake shoe
,
brake-harrow
,
brake-horsepower
,
brake-van
,
brakeman
,
brakesman