Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
avoid
/ə'vɔid/
US
UK
Động từ
tránh; ngừa
to
avoid
the
city
centre
,
turn
right
here
để tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải ở đây
I
think
he's
avoiding
me
tôi nghĩ là anh đang tránh tôi
try
to
avoid
accidents
cố ngừa tai nạn
avoid somebody (something) like the plague
(khẩu ngữ)
tránh như tránh hủi (như tránh tà)
* Các từ tương tự:
avoidable
,
avoidably
,
avoidance
,
avoider