Động từ
(sheared; sheared hoặc shorn)
xén lông (của con cừu)
mùa xén lông cừu
[làm] gãy [do sức xoắn]
then cửa bị gãy khiến cửa mở tung ra
be shorn of something
bị tướt đoạt, bị lấy đi mất
gian phòng trống trải vì đã bị lấy đi mất các đồ đạc sang trọng
ông vua bị phế truất bị tướt hết quyền hành cũ
shear something off [somebody, something]
cắt đi, xén đi (bằng kéo)
hết thảy những bím tóc xinh đẹp của cô nàng đã bị xén đi hết