sentimental
/,sen'timəntl/
Tính từ
[thuộc] tình cảm (chứ không phải lý trí)
làm việc gì vì lý do tình cảm
có sự ràng buộc tình cảm với nơi chôn nhau cắt rốn
một chiếc đồng hồ có giá trị về tình cảm (quý ở chỗ do một người mình quý mến tặng mình)
(thường nghĩa xấu) [tỏ ra] quá tình cảm; ủy mị
một chuyện tình ủy mị
cô ta quá tình cảm với mấy con mèo của cô; cô ta quá cưng mấy con mèo của cô