Danh từ
sự bán
sự bán quần áo
sự bán xe hơi
mỗi lần bán hàng cô ta được 10 bảng Anh tiền hoa hồng
(số nhiều) số lượng bán hàng
tháng này số lượng hàng bán tăng lên
dịp bán hàng hạ giá (ở một cửa tiệm)
dịp bán hàng hạ giá vào tháng giêng
mua hàng vào dịp cửa hiệu bán hạ giá
cần sự mua; nhu cầu
họ không tìm được nơi có nhu cầu về hàng hóa của họ (nơi tiêu thụ hàng hóa của họ)
sự bán đấu giá
for sale
để bán
bức tranh này bao nhiêu tiền thế?
on sale
có bán, đang bày bán(ở cửa hiệu…)
kiểu mới ấy không có bán ở các cửa hiệu
(Mỹ) bán hạ giá
[on] sale or return
ký gửi (hàng hóa)